日本学術会議 [Nhật Bản Học Thuật Hội Nghị]
にほんがくじゅつかいぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

Hội đồng Khoa học Nhật Bản

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Học học; khoa học
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Nghị thảo luận