日報 [Nhật Báo]

にっぽう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

báo cáo hàng ngày

JP: 今日きょう日報にっぽういてよ。

VI: Hãy viết báo cáo hàng ngày hôm nay.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 日報
  • Cách đọc: にっぽう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: báo cáo hằng ngày (daily report)
  • Lĩnh vực hay gặp: doanh nghiệp, sản xuất, xây dựng, IT, hành chính
  • Trình độ tham khảo: N2 (từ vựng nghiệp vụ)

2. Ý nghĩa chính

- Tài liệu ghi lại và báo cáo nội dung công việc trong ngày: tiến độ, kết quả, vấn đề, kế hoạch ngày hôm sau.
- Dùng để chia sẻ thông tin trong nhóm và làm căn cứ đánh giá, cải tiến quy trình.

3. Phân biệt

  • 日報 vs 週報・月報: 日報 là hằng ngày; 週報/月報 là tổng hợp theo tuần/tháng, mức độ khái quát cao hơn.
  • 日報 vs 報告書: 報告書 thường là tài liệu dài, chính thức; 日報 ngắn gọn, đều đặn, tập trung vào thực tế trong ngày.
  • 日報 vs 業務日誌: 日誌 thiên về ghi chép diễn biến; 日報 nhấn mạnh “báo cáo” gửi cho cấp trên/đội nhóm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng:
    - 日報を作成・記入・提出する
    - 日報にまとめる/添付する/共有する
    - 日報フォーマット/日報ツール/日報システム
  • Nội dung điển hình: 今日の作業, 実績, 課題, 対応, 明日の予定, 所要時間.
  • Ngữ cảnh: công trường, call center, bán lẻ, phát triển phần mềm (進捗), hỗ trợ kỹ thuật, hành chính.
  • Sắc thái: trang trọng nghiệp vụ; ưu tiên ngắn gọn, định lượng, có hành động tiếp theo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
週報Liên quanbáo cáo tuầnTổng hợp theo tuần
月報Liên quanbáo cáo thángTổng hợp theo tháng
報告書Gần nghĩabản báo cáoTrình bày dài, chính thức
業務日誌Liên quannhật ký công việcThiên về ghi chép quá trình
進捗報告Liên quanbáo cáo tiến độTrọng tâm là tiến độ
口頭報告Khác biệtbáo cáo miệngKhông phải văn bản định kỳ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ニチ・ジツ/ひ・か): ngày, mặt trời.
  • (ホウ/むくいる・しらせる): báo, thông báo.
  • Ghép nghĩa: “ngày” + “báo” → báo cáo hằng ngày.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Một 日報 hiệu quả nên có số liệu, vấn đề và hành động khắc phục rõ ràng. Hãy dùng tiêu đề nhất quán và bullet ngắn; đừng biến 日報 thành nhật ký dài dòng. Nếu công ty dùng tool, tối ưu bằng các trường chọn (ドロップダウン) để thống kê dễ dàng.

8. Câu ví dụ

  • 本日の業務を日報にまとめて17時までに提出してください。
    Hãy tổng hợp công việc hôm nay vào báo cáo hằng ngày và nộp trước 17 giờ.
  • 現場の日報を集計して、作業時間を可視化する。
    Tổng hợp các nhật báo hiện trường để trực quan hóa thời gian làm việc.
  • 在宅勤務でも日報提出のルールは変わりません。
    Dù làm việc tại nhà, quy định nộp báo cáo ngày vẫn không thay đổi.
  • 不具合の再発防止策を日報に明記しておいてください。
    Hãy ghi rõ biện pháp phòng tái diễn lỗi trong báo cáo ngày.
  • フォーマットを統一すると日報の比較がしやすい。
    Thống nhất mẫu giúp so sánh các báo cáo ngày dễ hơn.
  • 営業チームは訪問結果を日報で共有した。
    Đội kinh doanh đã chia sẻ kết quả viếng thăm qua báo cáo ngày.
  • 今日の学びの振り返りを日報に一行で書く。
    Viết một dòng tổng kết điều học được hôm nay vào báo cáo ngày.
  • 日報の遅延が続くと、進捗管理に影響が出る。
    Nếu việc nộp báo cáo ngày liên tục trễ sẽ ảnh hưởng đến quản lý tiến độ.
  • 写真を添付した日報は状況が伝わりやすい。
    Báo cáo ngày có đính kèm ảnh sẽ truyền tải tình hình dễ hơn.
  • 明日の予定も日報に記載しておくと引き継ぎがスムーズだ。
    Nếu ghi cả kế hoạch ngày mai vào báo cáo ngày thì bàn giao sẽ suôn sẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 日報 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?