日僑 [Nhật Kiều]
にっきょう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

người Nhật ở nước ngoài

🔗 和僑

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Kiều người sống xa quê