Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
日傭取
[Nhật Dong Thủ]
ひようとり
🔊
Danh từ chung
lao động ngày
Hán tự
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
傭
Dong
thuê; mướn
取
Thủ
lấy; nhận