日の丸 [Nhật Hoàn]

ひのまる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

vòng tròn đỏ hoặc vàng đại diện cho Mặt trời

Danh từ chung

quốc kỳ Nhật Bản; cờ Nhật Bản; Hinomaru

JP: そのまるはたがはためいていた。

VI: Hôm đó, lá cờ Hinomaru đã phất phới trong gió.

🔗 日の丸の旗

Danh từ chung

Nhật Bản; chính phủ Nhật Bản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まるがはためいていた。
Cờ Nhật Bản đang bay phấp phới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 日の丸
  • Cách đọc: ひのまる
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: quốc kỳ Nhật Bản với hình tròn đỏ biểu tượng mặt trời; hình tròn đỏ ấy
  • Ví dụ khái quát: 日の丸を掲げる (treo quốc kỳ Nhật), 日の丸弁当 (cơm hộp có umeboshi ở giữa như mặt trời)
  • Ghi chú: Tên gọi thông dụng; tên chính thức của quốc kỳ là 日章旗

2. Ý nghĩa chính

  • Quốc kỳ Nhật Bản có nền trắng và hình tròn đỏ ở giữa tượng trưng cho mặt trời. Cách gọi thân thuộc là 日の丸.
  • Biểu tượng mặt trời tròn đỏ nói chung, hoặc dùng ẩn dụ chỉ “của Nhật Bản” trong các tổ hợp: 日の丸企業, 日の丸プロジェクト.
  • Ẩm thực: 日の丸弁当—cơm trắng với một quả umeboshi đỏ ở giữa.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 日章旗 (にっしょうき): tên chính thức theo luật, nghĩa là “cờ có hình mặt trời”. 日の丸 là tên gọi dân dã, phổ biến.
  • 国旗: quốc kỳ nói chung của bất cứ nước nào; 日の丸 là quốc kỳ của Nhật.
  • Không nhầm với 日丸 (không dùng) hay 日輪 (にちりん: vầng mặt trời) trong văn chương cổ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghi thức, sự kiện quốc gia, thể thao quốc tế: 日の丸を掲げる・振る・背負う.
  • Ẩn dụ “của Nhật”: 日の丸自動車, 日の丸プロジェクト—nhấn mạnh tính “do Nhật dẫn dắt”.
  • Văn hóa ẩm thực: 日の丸弁当—đơn giản, mộc mạc, giàu tính biểu tượng.
  • Sắc thái: trung tính, nhưng trong một số ngữ cảnh chính trị, cảm xúc có thể mạnh; cần phù hợp bối cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
日章旗 tên chính thức quốc kỳ Nhật Bản Thuật ngữ pháp lý, trang trọng.
国旗 liên quan quốc kỳ Khái quát, không riêng Nhật.
日の丸弁当 liên quan cơm hộp “mặt trời đỏ” Umeboshi ở giữa cơm trắng.
日の丸企業 ẩn dụ doanh nghiệp Nhật Nhấn tính “do Nhật dẫn dắt”.
旭日旗 phân biệt cờ Mặt trời mọc có tia Khác với 国旗; tránh nhầm lẫn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 日: mặt trời; の: trợ từ liên kết; 丸: hình tròn/viên tròn.
  • Kết hợp nghĩa đen: “vòng tròn của mặt trời”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

日の丸 không chỉ là lá cờ mà còn là một ký hiệu văn hóa mạnh, xuất hiện trong thể thao, ẩm thực và cách nói ẩn dụ. Khi biên soạn hoặc dịch, cần xét bối cảnh: nghi thức thì dịch là “quốc kỳ Nhật”, ẩm thực thì giữ nguyên “bento Hinomaru” hoặc chú thích, ẩn dụ doanh nghiệp thì dịch linh hoạt là “của Nhật”.

8. Câu ví dụ

  • 式典で日の丸が高く掲げられた。
    Quốc kỳ Nhật được treo cao trong lễ nghi.
  • 観客はスタンドで日の丸を振って選手を応援した。
    Khán giả vẫy quốc kỳ Nhật trên khán đài để cổ vũ vận động viên.
  • お弁当はシンプルな日の丸弁当にした。
    Tôi chọn loại cơm hộp Hinomaru đơn giản.
  • プロジェクトは日の丸体制で各社が連携した。
    Dự án do các công ty Nhật phối hợp dưới một thể chế do Nhật dẫn dắt.
  • 日の丸を汚さないよう、丁寧に畳んで保管する。
    Gấp và cất cờ Nhật cẩn thận để không làm bẩn.
  • 彼は日の丸を背負って世界大会に臨む。
    Anh ấy mang trên vai quốc kỳ Nhật bước vào giải thế giới.
  • 校庭のポールに日の丸が掲げられている。
    Trên cột cờ sân trường có treo quốc kỳ Nhật.
  • 白いご飯の真ん中に梅干しをのせると日の丸みたいだ。
    Đặt umeboshi giữa cơm trắng trông giống Hinomaru.
  • 会場の入口に日の丸と開催国の旗が並んだ。
    Tại lối vào có quốc kỳ Nhật và cờ nước đăng cai đặt cạnh nhau.
  • その言葉には日の丸ブランドへの誇りがにじむ。
    Lời nói đó toát lên niềm tự hào về thương hiệu Nhật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 日の丸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?