日々の糧
[Nhật 々 Lương]
日日の糧 [Nhật Nhật Lương]
日日の糧 [Nhật Nhật Lương]
ひびのかて
Danh từ chung
miếng ăn hàng ngày
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
我らに今日も日々の糧をお与えください。我らの負い目をお許しください。我々も、我らに負い目のある者たちを許します。
Xin ban cho chúng con lương thực hàng ngày và tha thứ cho chúng con những lỗi lầm, như chúng con cũng tha thứ cho những kẻ có lỗi với chúng con.