1. Thông tin cơ bản
- Từ: 旗揚げ
- Cách đọc: はたあげ
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する(旗揚げする)
- Mức độ dùng: Phổ biến trong báo chí, kinh doanh, nghệ thuật; sắc thái trang trọng/tu từ
- Nghĩa gốc: “Dựng cờ”; nghĩa mở rộng: khởi xướng, tuyên bố bắt đầu, thành lập (đảng phái, công ty, dự án, đoàn nghệ thuật...)
2. Ý nghĩa chính
- Khởi sự, phát động, thành lập một tổ chức/nhóm/dự án. Ví dụ: 新党を旗揚げする。
- Buổi công diễn/ra mắt đầu tiên của đoàn/nghiệp đoàn nghệ thuật: 旗揚げ公演。
- Dựng cờ khởi nghĩa (nghĩa lịch sử): 反乱軍が旗揚げする。
3. Phân biệt
- 旗揚げ vs 創業/創立/設立: các từ sau trung tính pháp lý/hành chính hơn; 「旗揚げ」 có sắc thái “tuyên bố ra mắt/khởi xướng” và tính biểu tượng.
- 旗揚げ vs 立ち上げ: 「立ち上げ」 dùng rộng cho IT/dự án (khởi động), sắc thái đời thường hơn. 「旗揚げ」 mang màu báo chí/tu từ.
- Trong bối cảnh nổi dậy quân sự: tương đương 「挙兵」「蜂起」, nhưng 「旗揚げ」 gợi hình “dựng cờ” tượng trưng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nを旗揚げする(khởi xướng N), Nの旗揚げ(sự khởi xướng của N), 旗揚げ公演(buổi công diễn đầu tiên).
- Ngữ cảnh: báo chí, thông cáo, lịch sử; trong showbiz để nói lần ra mắt của đoàn/kịch/nhóm nhạc.
- Sắc thái trang trọng/ẩn dụ; tạo cảm giác “đường hướng, lý tưởng rõ ràng”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 創業 |
Đồng nghĩa gần |
Khởi nghiệp, lập công ty |
Văn bản pháp lý/kinh doanh. |
| 設立 |
Đồng nghĩa gần |
Thành lập (tổ chức) |
Trung tính, hành chính. |
| 立ち上げ |
Liên quan |
Khởi động (dự án/hệ thống) |
Đời thường, IT. |
| 挙兵 |
Đồng nghĩa (lịch sử) |
Dựng binh, khởi nghĩa |
Sắc thái quân sự. |
| 旗揚げ公演 |
Cụm cố định |
Công diễn ra mắt |
Đoàn kịch, nhóm nghệ thuật. |
| 解散 |
Đối nghĩa |
Giải tán |
Kết thúc tổ chức/nhóm. |
| 終幕 |
Đối nghĩa (nghệ thuật) |
Hạ màn, kết màn |
Trái với khởi màn ra mắt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 旗 (kỳ: lá cờ) + 揚(dương: giương lên, nâng lên) + okurigana げ.
Hình ảnh “giương cờ” → khởi xướng, tuyên bố bắt đầu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
「旗揚げ」 tạo cảm giác không chỉ “bắt đầu” mà còn “tập hợp lực lượng theo một ngọn cờ”. Vì thế trên truyền thông, cụm này thường dùng khi có tầm nhìn/đường lối mới hoặc khi muốn nhấn vào yếu tố biểu tượng. Trong nghệ thuật, 「旗揚げ公演」 là cột mốc danh giá, đánh dấu bản sắc của đoàn ngay từ buổi đầu.
8. Câu ví dụ
- 若手議員が新党を旗揚げした。
Các nghị sĩ trẻ đã khởi xướng một đảng mới.
- 劇団の旗揚げ公演は来月に行われる。
Buổi công diễn ra mắt của đoàn kịch sẽ diễn ra vào tháng sau.
- 有志メンバーでプロジェクトを旗揚げする。
Những thành viên tâm huyết sẽ khởi xướng dự án.
- 反乱軍が北部で旗揚げしたという報道があった。
Có tin tức nói quân nổi dậy đã dựng cờ ở miền Bắc.
- 創業メンバーとして会社の旗揚げに参加した。
Tôi tham gia vào việc khởi xướng công ty với tư cách thành viên sáng lập.
- IT部門が新システム導入チームを旗揚げした。
Bộ phận IT đã lập đội triển khai hệ thống mới.
- 彼は独立してコンサル事業を旗揚げした。
Anh ấy tách ra và khởi xướng mảng tư vấn riêng.
- 音楽ユニットを旗揚げして初シングルを配信した。
Nhóm nhạc đã ra mắt và phát hành single đầu tiên.
- 市民団体が環境保全キャンペーンを旗揚げする。
Tổ chức công dân khởi xướng chiến dịch bảo vệ môi trường.
- 旗揚げからわずか1年で黒字化を達成した。
Chỉ sau một năm từ khi khởi xướng đã đạt lợi nhuận.