1. Thông tin cơ bản
- Từ: 旗手
- Cách đọc: きしゅ
- Loại từ: Danh từ
- Mức độ dùng: Gặp nhiều trong báo chí, thể thao, nghệ thuật, và ngữ cảnh ẩn dụ
- Nghĩa khái quát: Người cầm cờ (nghĩa đen) / người tiên phong, tiêu biểu dẫn dắt một lĩnh vực (nghĩa bóng)
2. Ý nghĩa chính
- Người cầm cờ (trong đoàn diễu hành, lễ khai mạc thể thao). Ví dụ: 日本選手団の旗手。
- Người tiên phong/đầu tàu/biểu tượng dẫn dắt trong một lĩnh vực. Ví dụ: AI界の旗手。
3. Phân biệt
- 旗手 vs 先駆者/先導者/牽引役: Cùng nghĩa “dẫn dắt”, nhưng 「旗手」 nhấn vào tính biểu tượng, tiêu biểu; 「先駆者」 nhấn vào “người đi trước mở đường”; 「牽引役」 là “vai trò kéo dẫn”.
- Trong thể thao, 旗手 dùng rất cụ thể: người cầm quốc kỳ ở lễ khai mạc; khác với 代表(đại diện) hoặc 主将(đội trưởng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu ẩn dụ phổ biến: N界の旗手(người tiên phong của giới N), N世代の旗手(của thế hệ N).
- Văn phong trang trọng, báo chí, bình luận nghệ thuật/âm nhạc/khởi nghiệp.
- Nghĩa đen dùng trong sự kiện: 開会式の旗手に選ばれる。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 先駆者 |
Đồng nghĩa gần |
Người tiên phong |
Nhấn vào mở đường đầu tiên. |
| 先導者 |
Đồng nghĩa gần |
Người dẫn dắt |
Sắc thái lãnh đạo, dẫn dắt. |
| 牽引役 |
Đồng nghĩa gần |
Đầu tàu kéo |
Nhấn vào vai trò kéo cả tập thể. |
| 代表 |
Liên quan |
Đại diện |
Không nhất thiết là biểu tượng tiên phong. |
| 看板 |
Liên quan (ẩn dụ) |
Biển hiệu/“gương mặt thương hiệu” |
Dùng hình ảnh, quảng bá. |
| フォロワー |
Đối nghĩa tương đối |
Người theo sau |
Không có sắc thái dẫn dắt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 旗 (kỳ: lá cờ) + 手 (thủ: bàn tay/người thực hiện).
Nghĩa gốc: người cầm cờ; mở rộng: người dẫn đầu mang tính biểu tượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi báo chí gọi ai đó là 「〜界の旗手」, hàm ý không chỉ thành tích mà còn “hình ảnh đại diện” cho xu hướng của lĩnh vực đó. Vì mang sắc thái biểu tượng, từ này thường dùng có chủ ý, tôn vinh. Trong sự kiện thể thao, “được chọn làm 旗手” là vinh dự lớn, gắn với trách nhiệm đại diện hình ảnh quốc gia/đội tuyển.
8. Câu ví dụ
- 彼は現代俳句界の旗手として注目されている。
Anh ấy được chú ý như một người tiên phong của giới haiku đương đại.
- 日本選手団の旗手に内定した。
Anh/cô ấy đã được chỉ định làm người cầm cờ của đoàn Nhật Bản.
- 彼女はAI研究の若手旗手だ。
Cô ấy là “cờ thủ” trẻ của nghiên cứu AI.
- インディーズ音楽の旗手がメジャーデビューを果たした。
Người tiên phong của dòng nhạc indie đã ra mắt ở hãng lớn.
- 新世代の旗手として彼の発言力は大きい。
Là cờ thủ của thế hệ mới, sức ảnh hưởng phát ngôn của anh ấy rất lớn.
- 開会式で国旗を掲げる旗手は誰だろう。
Không biết ai sẽ là người cầm cờ giương quốc kỳ ở lễ khai mạc.
- 環境政策の旗手と目される議員がいる。
Có một nghị sĩ được xem là người dẫn dắt chính sách môi trường.
- この画家は抽象表現の旗手だ。
Họa sĩ này là cờ thủ của trường phái biểu hiện trừu tượng.
- 地域活性化の旗手としてNPOが奮闘している。
Tổ chức phi lợi nhuận đang nỗ lực như một đầu tàu cho việc hồi sinh địa phương.
- スタートアップ界の旗手が次々と資金調達に成功した。
Các cờ thủ trong giới startup liên tiếp gọi vốn thành công.