旋盤 [Toàn Bàn]
せんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

máy tiện

Hán tự

Toàn xoay; quay
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc