旅立ち [Lữ Lập]
たびだち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khởi hành (trong chuyến đi); khởi hành

JP: 旅立たびだちのときちかづいている。

VI: Thời điểm lên đường đã đến gần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

只今ただいまぼく旅立たびだちのけて修業しゅうぎょうちゅうです。
Hiện tại, tôi đang trong quá trình rèn luyện chuẩn bị cho ngày lên đường.

Hán tự

Lữ chuyến đi; du lịch
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng