旅団 [Lữ Đoàn]
りょだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

lữ đoàn

Hán tự

Lữ chuyến đi; du lịch
Đoàn nhóm; hiệp hội