旅券 [Lữ Khoán]

りょけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

hộ chiếu

JP: かれは、旅券りょけんあまそうとした。

VI: Anh ấy đã cố gắng để dành hộ chiếu.

🔗 パスポート

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

旅券りょけんをどこかにわすれました。
Tôi đã để quên hộ chiếu ở đâu đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 旅券

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 旅券
  • Cách đọc: りょけん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hộ chiếu (passport)
  • Ngữ vực: hành chính, xuất nhập cảnh, du lịch quốc tế

2. Ý nghĩa chính

旅券 là “hộ chiếu” do quốc gia cấp để nhận dạng và bảo hộ công dân khi ra nước ngoài. Trong đời thường, người Nhật hay dùng パスポート; 旅券 thường thấy trong văn bản pháp lý/hành chính (旅券法, 旅券事務所).

3. Phân biệt

  • 旅券 vs パスポート: Cùng nghĩa; パスポート là cách nói thông dụng, 旅券 trang trọng/hành chính.
  • 旅券 vs 査証(ビザ): 旅券 là giấy tờ do nước bạn cấp cho công dân mình; 査証/ビザ là giấy cho phép nhập cảnh do nước đến cấp.
  • 旅券 vs 身分証(みぶんしょう): 身分証 là giấy tờ tùy thân nói chung; 旅券 dùng cho xuất nhập cảnh/quốc tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thủ tục: 旅券を申請/更新する・旅券の発給を受ける・旅券センターで手続きする.
  • Quản lý: 旅券番号・有効期限・IC旅券・紛失届・再発行.
  • Quy định: 旅券法・旅券の返納・渡航制限・記載事項の変更.
  • Ngữ pháp: 旅券+名詞(旅券申請)/N の旅券(未成年者の旅券).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
パスポート Đồng nghĩa hộ chiếu Thông dụng trong đời sống
査証(さしょう)/ビザ Liên quan thị thực Do nước đến cấp
身分証(みぶんしょう) Liên quan giấy tờ tùy thân Khái quát hơn hộ chiếu
有効(ゆうこう)/無効(むこう) Đối nghĩa (tình trạng) còn hiệu lực / vô hiệu Trạng thái của 旅券
発給(はっきゅう) Liên quan cấp phát Hành vi của cơ quan nhà nước

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 旅: “chuyến đi, du lịch”.
  • 券: “vé, phiếu, chứng chỉ”.
  • 旅券: “chứng chỉ cho hành trình” → hộ chiếu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, nói パスポート tự nhiên hơn; khi điền giấy tờ, bạn sẽ thấy 旅券番号・旅券発給日・旅券有効期限. Lưu ý thời hạn còn lại: nhiều nước yêu cầu hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng khi nhập cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 旅券を申請する前に、戸籍抄本を用意した。
    Tôi đã chuẩn bị trích lục hộ tịch trước khi nộp đơn xin hộ chiếu.
  • 旅券の有効期限が切れそうなので更新した。
    Vì hộ chiếu sắp hết hạn nên tôi đã gia hạn.
  • 旅券番号をオンラインフォームに入力してください。
    Vui lòng nhập số hộ chiếu vào biểu mẫu trực tuyến.
  • 紛失した旅券の再発行には時間がかかる。
    Cấp lại hộ chiếu bị mất tốn thời gian.
  • 未成年者の旅券申請には親の同意が必要だ。
    Đơn xin hộ chiếu cho người chưa thành niên cần sự đồng ý của cha mẹ.
  • IC旅券は入国審査がスムーズになる。
    Hộ chiếu IC giúp thủ tục nhập cảnh trơn tru hơn.
  • 現地大使館で一時旅券の発給を受けた。
    Tôi đã được cấp hộ chiếu tạm thời tại đại sứ quán địa phương.
  • 査証の条件に、残存旅券期間が6か月以上とある。
    Điều kiện thị thực ghi rằng hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng.
  • 出国時に旅券と搭乗券を提示する。
    Khi xuất cảnh, xuất trình hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
  • 結婚により旅券の記載事項を変更した。
    Do kết hôn, tôi đã thay đổi mục thông tin ghi trên hộ chiếu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 旅券 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?