1. Thông tin cơ bản
- Từ: 旅券
- Cách đọc: りょけん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: hộ chiếu (passport)
- Ngữ vực: hành chính, xuất nhập cảnh, du lịch quốc tế
2. Ý nghĩa chính
旅券 là “hộ chiếu” do quốc gia cấp để nhận dạng và bảo hộ công dân khi ra nước ngoài. Trong đời thường, người Nhật hay dùng パスポート; 旅券 thường thấy trong văn bản pháp lý/hành chính (旅券法, 旅券事務所).
3. Phân biệt
- 旅券 vs パスポート: Cùng nghĩa; パスポート là cách nói thông dụng, 旅券 trang trọng/hành chính.
- 旅券 vs 査証(ビザ): 旅券 là giấy tờ do nước bạn cấp cho công dân mình; 査証/ビザ là giấy cho phép nhập cảnh do nước đến cấp.
- 旅券 vs 身分証(みぶんしょう): 身分証 là giấy tờ tùy thân nói chung; 旅券 dùng cho xuất nhập cảnh/quốc tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thủ tục: 旅券を申請/更新する・旅券の発給を受ける・旅券センターで手続きする.
- Quản lý: 旅券番号・有効期限・IC旅券・紛失届・再発行.
- Quy định: 旅券法・旅券の返納・渡航制限・記載事項の変更.
- Ngữ pháp: 旅券+名詞(旅券申請)/N の旅券(未成年者の旅券).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| パスポート |
Đồng nghĩa |
hộ chiếu |
Thông dụng trong đời sống |
| 査証(さしょう)/ビザ |
Liên quan |
thị thực |
Do nước đến cấp |
| 身分証(みぶんしょう) |
Liên quan |
giấy tờ tùy thân |
Khái quát hơn hộ chiếu |
| 有効(ゆうこう)/無効(むこう) |
Đối nghĩa (tình trạng) |
còn hiệu lực / vô hiệu |
Trạng thái của 旅券 |
| 発給(はっきゅう) |
Liên quan |
cấp phát |
Hành vi của cơ quan nhà nước |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 旅: “chuyến đi, du lịch”.
- 券: “vé, phiếu, chứng chỉ”.
- 旅券: “chứng chỉ cho hành trình” → hộ chiếu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, nói パスポート tự nhiên hơn; khi điền giấy tờ, bạn sẽ thấy 旅券番号・旅券発給日・旅券有効期限. Lưu ý thời hạn còn lại: nhiều nước yêu cầu hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng khi nhập cảnh.
8. Câu ví dụ
- 旅券を申請する前に、戸籍抄本を用意した。
Tôi đã chuẩn bị trích lục hộ tịch trước khi nộp đơn xin hộ chiếu.
- 旅券の有効期限が切れそうなので更新した。
Vì hộ chiếu sắp hết hạn nên tôi đã gia hạn.
- 旅券番号をオンラインフォームに入力してください。
Vui lòng nhập số hộ chiếu vào biểu mẫu trực tuyến.
- 紛失した旅券の再発行には時間がかかる。
Cấp lại hộ chiếu bị mất tốn thời gian.
- 未成年者の旅券申請には親の同意が必要だ。
Đơn xin hộ chiếu cho người chưa thành niên cần sự đồng ý của cha mẹ.
- IC旅券は入国審査がスムーズになる。
Hộ chiếu IC giúp thủ tục nhập cảnh trơn tru hơn.
- 現地大使館で一時旅券の発給を受けた。
Tôi đã được cấp hộ chiếu tạm thời tại đại sứ quán địa phương.
- 査証の条件に、残存旅券期間が6か月以上とある。
Điều kiện thị thực ghi rằng hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng.
- 出国時に旅券と搭乗券を提示する。
Khi xuất cảnh, xuất trình hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
- 結婚により旅券の記載事項を変更した。
Do kết hôn, tôi đã thay đổi mục thông tin ghi trên hộ chiếu.