Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
施釉
[Thi Dứu]
せゆう
🔊
Danh từ chung
tráng men (gốm sứ)
Hán tự
施
Thi
cho; thực hiện
釉
Dứu
men; tráng men