施政 [Thi Chánh]
しせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

chính quyền; quản lý; lãnh đạo

Hán tự

Thi cho; thực hiện
Chánh chính trị; chính phủ