施工 [Thi Công]
せこう
しこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thi công; xây dựng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

レンガ職人しょくにんかべ施工しこうしている。
Người thợ xây đang xây tường.

Hán tự

Thi cho; thực hiện
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)