於いて [Ư]

於て [Ư]

おいて

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như ...において

tại; ở

🔗 において

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như ...において

về; liên quan đến

🔗 において

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như ...において

dưới quyền

🔗 において