Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
方錐形
[Phương Trùy Hình]
ほうすいけい
🔊
Danh từ chung
hình chóp đều
Hán tự
方
Phương
hướng; người; lựa chọn
錐
Trùy
khoan; mũi khoan
形
Hình
hình dạng; hình thức; phong cách