1. Thông tin cơ bản
- Từ: 新鋭
- Cách đọc: しんえい
- Từ loại: danh từ; dùng như định ngữ với の (新鋭のN)
- Nghĩa ngắn gọn: người/nhóm mới nổi và tinh nhuệ; thiết bị/tác phẩm tối tân
- Sắc thái: trang trọng, hay gặp trong báo chí, tiêu đề, giới nghệ thuật/thể thao/quân sự
- Kết hợp thường gặp: 新鋭作家, 新鋭チーム, 新鋭監督, 新鋭機, 新鋭艦, 新鋭ブランド
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1 (con người/nhóm): Chỉ những cá nhân hay tập thể mới xuất hiện nhưng có thực lực mạnh, đầy triển vọng, phong cách sắc bén. Ví dụ: 新鋭作家 (tác giả trẻ đầy tiềm năng).
- Nghĩa 2 (đồ vật/công nghệ): Chỉ sản phẩm/thiết bị tối tân, hiện đại và hiệu năng cao. Ví dụ: 新鋭機 (máy móc tối tân), 新鋭艦 (tàu chiến tối tân).
3. Phân biệt
- 新進 (しんしん): nhấn vào việc “mới nổi” trong giới chuyên môn, thường dùng cho cá nhân (新進気鋭 cũng rất hay). 新鋭 mạnh cảm giác “tinh nhuệ/sắc bén”.
- 若手 (わかて): chỉ “trẻ/đời đầu”, không nhất thiết hàm ý tinh nhuệ. 新鋭 hàm ý thực lực nổi bật.
- 最新/最先端: nói về mức độ mới về thời điểm/công nghệ. 新鋭 ngoài “mới” còn gợi cảm giác “sắc bén/thiện chiến”.
- 先鋭: “tiên phong/sắc bén, cấp tiến”, có sắc thái “radical”; 新鋭 nhấn “mới + sắc bén”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đứng trước danh từ với の: 新鋭のチーム, 新鋭の研究者.
- Dùng như danh từ ghép đứng trước danh từ: 新鋭作家, 新鋭機.
- Ít khi dùng làm vị ngữ đơn thuần “〜だ”; tự nhiên hơn là dạng định ngữ.
- Ngữ cảnh: báo chí, bình luận thể thao/nghệ thuật, quân sự, công nghệ, marketing.
- Sắc thái khen ngợi, khẳng định: tránh dùng khi nói về hiện tượng tiêu cực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新進 |
Gần nghĩa |
mới nổi |
Nhấn “mới nổi” trong giới chuyên môn; ít sắc thái “tinh nhuệ” hơn 新鋭. |
| 新進気鋭 |
Thành ngữ |
mới nổi và đầy khí thế |
Cụm khen mạnh; dùng rất tự nhiên cho cá nhân/nhóm. |
| 若手 |
Liên quan |
trẻ, lứa trẻ |
Chỉ độ tuổi/lứa; không khẳng định năng lực vượt trội. |
| 最先端/最新 |
Gần nghĩa |
tối tân/mới nhất |
Thiên về thời điểm/công nghệ; không hàm “tinh nhuệ” ở con người. |
| 旧来/老舗 |
Đối nghĩa tương đối |
cũ truyền thống/lâu đời |
Đặt đối lập bối cảnh (truyền thống vs mới tinh nhuệ). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
新: “mới” (シン) + 鋭: “sắc bén, tinh nhuệ” (エイ). Kết hợp tạo sắc thái “mới mà sắc bén/thiện chiến”.
Âm Hán: 新(しん) + 鋭(えい) → しんえい.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo, 新鋭 vừa súc tích vừa giàu khen ngợi, nên thường được chọn thay vì “新しい/若手”. Khi nói về thiết bị, dùng 新鋭機/新鋭艦 gợi cảm giác “được trang bị hiện đại, sẵn sàng thực chiến”, không chỉ là “mới sản xuất”.
8. Câu ví dụ
- 新鋭作家のデビュー作が話題になっている。
Tác phẩm đầu tay của tác giả mới nổi tinh nhuệ đang gây chú ý.
- このクラブには新鋭のストライカーが加入した。
Câu lạc bộ này vừa chiêu mộ một tiền đạo tân binh đầy sắc bén.
- 海軍は新鋭艦を次々と配備した。
Hải quân đã lần lượt triển khai các tàu chiến tối tân.
- 彼女は映像界の新鋭として注目を集めている。
Cô ấy đang được chú ý như một gương mặt mới đầy thực lực trong giới hình ảnh.
- 研究チームは新鋭の分析機器を導入した。
Nhóm nghiên cứu đã đưa vào sử dụng thiết bị phân tích tối tân.
- 新鋭ブランドが若者の支持を広げている。
Thương hiệu mới đầy sức mạnh đang mở rộng sự ủng hộ của giới trẻ.
- 彼は新鋭監督として独自の美学を示した。
Anh ấy, với tư cách đạo diễn mới nổi, đã thể hiện mỹ học riêng.
- この病院は新鋭機器で検査がスムーズだ。
Bệnh viện này kiểm tra suôn sẻ nhờ máy móc tối tân.
- ギャラリーは新鋭アーティストの企画展を開いた。
Phòng tranh đã mở triển lãm chuyên đề cho các nghệ sĩ mới nổi.
- リーグに新鋭チームが台頭している。
Một đội bóng tân binh tinh nhuệ đang trỗi dậy trong giải đấu.