新進気鋭 [Tân Tiến Khí Duệ]
しんしんきえい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trẻ và năng động; đang lên

JP: かれ新進しんしん気鋭きえい学者がくしゃ新聞しんぶん紹介しょうかいされたおとこかい。

VI: Anh ấy là người đàn ông được giới thiệu trong báo như một học giả trẻ triển vọng phải không?

Hán tự

Tân mới
Tiến tiến lên; tiến bộ
Khí tinh thần; không khí
Duệ nhọn; sắc bén; cạnh; vũ khí; sắc; dữ dội