Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
新訂版
[Tân Đính Bản]
しんていばん
🔊
Danh từ chung
phiên bản mới và sửa đổi
Hán tự
新
Tân
mới
訂
Đính
sửa đổi; sửa chữa; quyết định
版
Bản
khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn