新訂版 [Tân Đính Bản]
しんていばん

Danh từ chung

phiên bản mới và sửa đổi

Hán tự

Tân mới
Đính sửa đổi; sửa chữa; quyết định
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn