Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
新華僑
[Tân Hoa Kiều]
しんかきょう
🔊
Danh từ chung
người Hoa hải ngoại mới
Hán tự
新
Tân
mới
華
Hoa
rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
僑
Kiều
người sống xa quê