新華僑 [Tân Hoa Kiều]
しんかきょう

Danh từ chung

người Hoa hải ngoại mới

Hán tự

Tân mới
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Kiều người sống xa quê