新興 [Tân Hưng]

しんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

đang lên; phát triển; mới nổi; đang phát triển; mới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大本おおもときょう日本にほん新興しんこう宗教しゅうきょうひとつにかぞえられる。
Đạo Ômoto được coi là một trong những tôn giáo mới của Nhật Bản.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 新興
  • Cách đọc: しんこう
  • Từ loại: danh từ; dùng như định ngữ với の (新興のN); thường làm tiền tố ghép
  • Nghĩa ngắn gọn: mới nổi, đang lên, đang phát triển
  • Lĩnh vực: kinh tế-xã hội, tôn giáo, địa lý đô thị
  • Ví dụ kết hợp: 新興国, 新興市場, 新興企業, 新興宗教, 新興住宅地

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa chung: Chỉ thực thể/hiện tượng mới hình thành và đang phát triển nhanh, tạo thế lực mới (quốc gia, thị trường, doanh nghiệp, tôn giáo, khu dân cư...).
- Thường mang sắc thái mô tả trung tính hoặc tích cực (đang lên), đôi khi hàm ý rủi ro/chưa ổn định trong kinh tế (thị trường mới nổi).

3. Phân biệt

  • 新進: chủ yếu nói về cá nhân/nhân sự mới nổi; 新興 là quy mô tổ chức, khu vực, hiện tượng xã hội.
  • 新設: “mới thành lập/lập mới” về cơ sở, không hàm ý “đang lên”.
  • 新規: “mới” ở góc độ lần đầu/đối tượng mới; không nói về xu hướng phát triển.
  • 先進: “tiên tiến”; đối lập thường thấy với 新興 trong cặp “先進国 vs 新興国”.
  • 台頭: “trỗi dậy” (động thái); 新興 là tính chất/nhãn gọi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm định ngữ: 新興の企業, 新興の住宅地.
  • Dùng làm tiền tố ghép rất thường: 新興国, 新興市場, 新興宗教.
  • Ngữ cảnh: bài viết kinh tế, chính sách, nhân khẩu học, tôn giáo. Ít dùng cho cá nhân.
  • Sắc thái: trang trọng, báo chí; trung tính nhưng có thể ám chỉ “chưa chín muồi/dao động” trong tài chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
台頭 Liên quan trỗi dậy Diễn tả động thái; đi với chủ thể quyền lực/thế lực.
成長 Liên quan tăng trưởng Quá trình lớn mạnh; trung tính, không hàm “mới nổi”.
新設 Gần nghĩa lập mới Tập trung vào hành vi thiết lập, không nói đến xu thế đang lên.
先進 Đối nghĩa thường dùng tiên tiến Đối lập trong phân loại quốc gia/thị trường: 先進国 vs 新興国.
旧来/伝統的 Đối nghĩa ngữ dụng cũ, truyền thống Nhấn bề dày/lịch sử, trái với “mới nổi”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

新: “mới” (シン) + 興: “hưng, hứng khởi, trỗi dậy” (コウ). Tạo nghĩa “mới mà đang hưng khởi/trỗi dậy”.
Âm Hán: 新(しん) + 興(こう) → しんこう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kinh tế học, cụm 新興市場/新興国 thường đi kèm đánh giá rủi ro và cơ hội. Với tôn giáo, 新興宗教 trung tính về mặt từ vựng nhưng hàm ý xã hội có thể đa dạng tùy văn cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 新興国への投資が加速している。
    Đầu tư vào các nước mới nổi đang tăng tốc.
  • この地域は新興住宅地として人気だ。
    Khu vực này được ưa chuộng như một khu dân cư mới hình thành.
  • IT分野で新興企業が台頭している。
    Các doanh nghiệp mới nổi đang trỗi dậy trong lĩnh vực IT.
  • 新興市場は価格変動が大きい。
    Thị trường mới nổi có biến động giá lớn.
  • 彼は新興勢力のリーダーだ。
    Anh ấy là thủ lĩnh của thế lực mới nổi.
  • 戦後に生まれた新興宗教を研究している。
    Tôi đang nghiên cứu các tôn giáo mới xuất hiện sau chiến tranh.
  • 港町が観光で新興の都市へと変貌した。
    Thành phố cảng đã biến đổi thành đô thị đang lên nhờ du lịch.
  • 新興ブランドが若者の心をつかんだ。
    Thương hiệu mới nổi đã chinh phục giới trẻ.
  • 国内の新興スタートアップが海外進出を狙う。
    Startup mới nổi trong nước đang nhắm đến việc vươn ra nước ngoài.
  • 政府は新興分野の育成に力を入れている。
    Chính phủ đang dồn lực nuôi dưỡng các lĩnh vực đang lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 新興 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?