Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
新聞舗
[Tân Văn Phổ]
しんぶんほ
🔊
Danh từ chung
nhà phân phối báo
Hán tự
新
Tân
mới
聞
Văn
nghe; hỏi; lắng nghe
舗
Phổ
cửa hàng; cửa hiệu; lát đường