Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
新穀
[Tân Cốc]
しんこく
🔊
Danh từ chung
ngũ cốc mới
Hán tự
新
Tân
mới
穀
Cốc
ngũ cốc; hạt