Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
新生物
[Tân Sinh Vật]
しんせいぶつ
🔊
Danh từ chung
khối u; bướu
Hán tự
新
Tân
mới
生
Sinh
sinh; cuộc sống
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 新生物
腫瘍
しゅよう
khối u