Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
新生児黄疸
[Tân Sinh Nhi Hoàng Đản]
しんせいじおうだん
🔊
Danh từ chung
vàng da sơ sinh
Hán tự
新
Tân
mới
生
Sinh
sinh; cuộc sống
児
Nhi
trẻ sơ sinh
黄
Hoàng
màu vàng
疸
Đản
bệnh vàng da