新潟経営大学 [Tân Tích Kinh Doanh Đại Học]
にいがたけいえいだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Quản lý Niigata

Hán tự

Tân mới
Tích đầm phá
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Đại lớn; to
Học học; khoa học