1. Thông tin cơ bản
- Từ: 新橋(しんばし)
- Cách đọc: しんばし
- Loại từ: Danh từ riêng (địa danh, ga tàu tại Tokyo)
- Độ phổ biến: Rất thông dụng trong địa danh Tokyo
- Vị trí/Thông tin: Khu vực thuộc quận 港区 (Minato), Tokyo; trung tâm văn hóa “salaryman”, nhiều quán nhậu dưới gầm đường sắt.
- Ga liên quan: 新橋駅 (JR山手線・京浜東北線・東海道線, 東京メトロ銀座線, 都営浅草線, ゆりかもめ)
- Hán tự: 新(mới)+ 橋(cầu)
2. Ý nghĩa chính
- Tên địa danh: “Shimbashi” – khu vực/ga nổi tiếng ở Tokyo.
- Hàm ý văn hóa: nơi tụ họp dân công sở, ẩm thực bình dân, quán rượu dưới gầm cầu (ガード下).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 新橋 là tên riêng; khác với cụm danh từ miêu tả “新しい橋” (cây cầu mới) – không dùng lẫn nhau.
- Phân biệt với các khu lân cận: 銀座 (sang trọng, mua sắm), 汐留 (khu tái phát triển hiện đại), 虎ノ門 (khu văn phòng). “新橋” nghiêng về không khí bình dân, nhộn nhịp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ địa danh/ga: 新橋で飲む / 新橋駅で待ち合わせる / 新橋の居酒屋.
- Trong chỉ dẫn giao thông: 山手線で新橋まで行く, 銀座線の新橋駅.
- Trong văn hóa ẩm thực/nhậu: 新橋のガード下 gợi không khí quán bình dân, náo nhiệt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 銀座 |
Liên quan (khu lân cận) |
Ginza |
Sang trọng, mua sắm cao cấp. |
| 汐留 |
Liên quan (kề cận) |
Shiodome |
Khu tái phát triển hiện đại, nhiều tòa nhà văn phòng. |
| 虎ノ門 |
Liên quan (kề cận) |
Toranomon |
Khu văn phòng, hành chính. |
| ガード下 |
Liên quan (văn hóa) |
Dưới gầm cầu đường sắt |
Đặc trưng ẩm thực bình dân ở 新橋. |
| 駅 |
Liên quan (khái quát) |
nhà ga |
新橋駅 là một trong các ga trung tâm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 新: mới, tươi mới.
- 橋: cây cầu. Tên địa danh xuất phát từ cây “cầu mới” thời Edo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nhắc “新橋”, họ hình dung ngay không khí náo nhiệt sau giờ làm, quán nhậu giá phải chăng, và sự tiện lợi giao thông. Trong hội thoại, nói “今夜は新橋で一杯やろうか” gợi rủ nhau nhậu thân mật, mang tính văn hóa công sở rất đặc trưng.
8. Câu ví dụ
- 仕事帰りに新橋で飲もう。
Sau giờ làm mình đi uống ở Shimbashi nhé.
- 待ち合わせは新橋駅の銀座口で。
Hẹn gặp ở cổng Ginza của ga Shimbashi.
- 今日は新橋のガード下が賑わっている。
Hôm nay khu dưới gầm cầu ở Shimbashi rất nhộn nhịp.
- 山手線で新橋まで行って、そこから歩く。
Đi đến Shimbashi bằng tuyến Yamanote rồi đi bộ.
- 新橋周辺はリーズナブルな居酒屋が多い。
Quanh Shimbashi có nhiều quán nhậu giá phải chăng.
- 出張の宿は新橋近くに取った。
Tôi đặt chỗ nghỉ gần Shimbashi cho chuyến công tác.
- 新橋からゆりかもめでお台場へ向かう。
Từ Shimbashi đi Yurikamome đến Odaiba.
- 雨でも新橋ならアクセスが便利だ。
Dù mưa thì Shimbashi vẫn rất tiện di chuyển.
- 会社は新橋のオフィス街にある。
Công ty nằm ở khu văn phòng Shimbashi.
- 金曜の夜は新橋が一番活気づく。
Tối thứ Sáu là lúc Shimbashi sôi động nhất.