Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
新概念
[Tân Khái Niệm]
しんがいねん
🔊
Danh từ chung
khái niệm mới
Hán tự
新
Tân
mới
概
Khái
tóm tắt; điều kiện; xấp xỉ; nói chung
念
Niệm
mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý