新株 [Tân Chu]
しんかぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

cổ phiếu mới

Trái nghĩa: 旧株

Hán tự

Tân mới
Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần