新曲
[Tân Khúc]
しんきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
tác phẩm âm nhạc mới; bản nhạc mới; bài hát mới
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
新曲を覚えないとな。
Tôi cần nhớ bài hát mới.