新政 [Tân Chánh]
しんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

chính phủ mới; chính quyền mới

Hán tự

Tân mới
Chánh chính trị; chính phủ