新劇 [Tân Kịch]
しんげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

shingeki; kịch mới (phong trào)

hình thức kịch Nhật Bản phát triển vào cuối thời kỳ Minh Trị lấy cảm hứng từ kịch hiện đại phương Tây

🔗 旧劇

Hán tự

Tân mới
Kịch kịch; vở kịch