新刊書
[Tân Khan Thư]
しんかんしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
sách mới
JP: その新刊書のことは雑誌の広告で知った。
VI: Tôi biết về cuốn sách mới đó qua quảng cáo trên tạp chí.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は新聞に新刊書の広告を出した。
Tôi đã đăng quảng cáo sách mới trên báo.
刺激的な新刊書が注目をひく。
Cuốn sách mới thú vị đang thu hút sự chú ý.
新刊書の目録を作って欲しいと思います。
Tôi muốn bạn làm danh mục sách mới.
何冊かの新刊書をアメリカに注文した。
Tôi đã đặt mua một số sách mới từ Mỹ.