Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
斯界
[Tư Giới]
しかい
🔊
Danh từ chung
lĩnh vực này; môn học này
Hán tự
斯
Tư
này; như vậy
界
Giới
thế giới; ranh giới