断裁 [Đoạn Tài]
だんさい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cắt; cắt bỏ

Hán tự

Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)

Từ liên quan đến 断裁