断片的 [Đoạn Phiến Đích]

だんぺんてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Tính từ đuôi na

rời rạc

JP: インターネットの断片だんぺんてきニュースをんでいるだけですが、まあ、だいたい想像そうぞうがつきます。

VI: Tôi chỉ đọc tin tức lẻ tẻ trên internet thôi nhưng cũng đủ để tưởng tượng ra mọi chuyện.