断層崖 [Đoạn Tằng Nhai]
だんそうがい

Danh từ chung

vách đứt gãy; vách đứt gãy dốc

Hán tự

Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Nhai vách đá; mỏm đá