1. Thông tin cơ bản
- Từ: 断らず
- Cách đọc: ことわらず
- Loại từ/Ngữ pháp: Dạng phủ định bằng ず (V-ず) của động từ 断る; thường dùng như trạng ngữ hoặc liên kết mệnh đề. Biến thể rất thường gặp: 断らずに.
- Độ trang trọng: Hơi văn viết/trang trọng hơn so với ~ないで.
- Sắc thái: “mà không từ chối” hoặc “mà không xin phép/báo trước” tùy theo nghĩa của 断る trong ngữ cảnh.
- Lĩnh vực: Dùng chung; trong quy tắc, nội quy, email lịch sự, và văn bản thông báo.
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: “Không từ chối” (không khước từ lời mời, đề nghị). Ví dụ: 誘いを断らず参加する — tham gia mà không từ chối.
- Nghĩa 2: “Không xin phép/không báo trước” (không hỏi ý kiến trước). Ví dụ: 人に断らず使う — dùng mà không xin phép.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 断らず vs 断らずに: Cả hai đều đúng; thêm に làm rõ quan hệ trạng ngữ, phổ biến hơn trong khẩu ngữ hiện đại.
- 断らず vs 断らないで: ~ないで mang sắc thái khẩu ngữ, trung tính; ~ず/~ずに trang trọng/văn viết hơn.
- 断らず vs 断りなく/無断で: Khi nghĩa là “không xin phép”, 断りなく và 無断で thường tự nhiên hơn trong thông báo/nội quy; 断らず cũng dùng được với tân ngữ “人に”.
- Động từ gốc 断る: vừa mang nghĩa “từ chối”, vừa có nghĩa “xin phép/cho biết trước”. Do đó 断らず có hai hướng nghĩa như mục 2.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc phổ biến:
名詞+を+断らず(に)+V (không từ chối N mà …); 人に断らず(に)+V (làm … mà không xin phép ai).
- “~ず” thường dùng trong văn viết, thông báo, quy định; trong nói hằng ngày thường dùng “~ないで/~ないでください”.
- Khi chỉ phép tắc/lịch sự, nên ưu tiên 断りなく hoặc 無断で cho tự nhiên hơn trong biểu đạt chính thức.
- Không có thì quá khứ riêng; quá khứ thể hiện ở động từ chính sau đó: 断らず参加した.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 断らずに |
Biến thể |
Không từ chối/không xin phép mà… |
Hình thức hay gặp nhất hiện nay. |
| 断らないで |
Gần nghĩa |
Đừng từ chối/không từ chối mà… |
Khẩu ngữ, trung tính, ít trang trọng. |
| 断りなく |
Liên quan |
Không báo trước/không xin phép |
Tự nhiên trong biển báo, thông báo. |
| 無断で |
Đồng nghĩa |
Một cách vô phép, không xin phép |
Rất thường dùng trong nội quy, cảnh báo. |
| 拒まず |
Đồng nghĩa (nghĩa 1) |
Không khước từ |
Sắc thái “không bài xích, sẵn lòng nhận”. |
| 断る |
Đối nghĩa |
Từ chối; xin phép trước |
Động từ gốc, trái nghĩa với “không từ chối”. |
| 許可を得ず |
Gần nghĩa |
Không có được sự cho phép |
Trang trọng/văn bản quy phạm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji chính: 断(ダン/ことわ-る)— nghĩa gốc “chặt đứt, quyết định, từ chối”. Bộ thủ: 斤 (búa rìu), hàm ý “cắt, dứt”.
- 断る = 断 + okurigana る → “từ chối; báo/ xin phép trước”.
- Cấu tạo ngữ pháp: 未然形 + ず. 断る → 未然形: 断ら → 断らず.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn nhấn mạnh phép lịch sự, người Nhật hay nói “一言、断ってから…” (hãy nói trước một tiếng). Trong văn bản nội quy, “無断で〜しないこと/禁止” thường tự nhiên hơn. Tuy nhiên, để nhấn mạnh “không khước từ”, 断らず giúp câu văn gọn và hơi trang trọng, ví dụ trong mô tả thói quen, tính cách: “彼は頼みを断らず引き受けるタイプだ”.
8. Câu ví dụ
- 彼は誘いを断らず参加した。
Anh ấy đã tham gia mà không từ chối lời mời.
- 担任に断らず席を移動しないでください。
Xin đừng đổi chỗ mà không báo với giáo viên chủ nhiệm.
- どんな相談でも断らずに聞いてくれる人だ。
Đó là người luôn lắng nghe mà không từ chối bất kỳ lời nhờ tư vấn nào.
- 他人のパソコンを断らずに使うのはマナー違反だ。
Dùng máy tính của người khác mà không xin phép là thiếu lịch sự.
- 申し出を断らず受け入れた。
Đã chấp nhận đề nghị mà không từ chối.
- 上司に断らず早退したら、あとで注意された。
Tôi về sớm mà không xin phép sếp nên sau đó bị nhắc nhở.
- 彼女は頼まれた仕事を断らず抱え込みがちだ。
Cô ấy hay ôm việc vì không từ chối những gì được nhờ.
- まずは一言断らずに写真を撮らないでください。
Xin đừng chụp ảnh khi chưa nói một tiếng xin phép.
- その寄付は断らずありがたく頂戴します。
Khoản quyên góp đó chúng tôi xin nhận, không từ chối và rất biết ơn.
- 相手に断らずに予定を決めるのは失礼だ。
Quyết lịch mà không hỏi ý kiến đối phương là bất lịch sự.