断じて行えば鬼神も之を避く [Đoạn Hành Quỷ Thần Chi Tị]
だんじておこなえばきしんもこれをさく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Tục ngữ

có chí thì nên

Hán tự

Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Quỷ ma quỷ
Thần thần; tâm hồn
Chi của; này
Tị tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa