斬新奇抜 [Trảm Tân Kì Bạt]
嶄新奇抜 [Tiệm Tân Kì Bạt]
ざんしんきばつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mới lạ; độc đáo

Hán tự

Trảm chém đầu; giết
Tân mới
kỳ lạ
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Tiệm núi cao hoặc dốc