Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
斬奸
[Trảm Gian]
ざんかん
🔊
Danh từ chung
giết kẻ ác
Hán tự
斬
Trảm
chém đầu; giết
奸
Gian
ác độc; nghịch ngợm