斬り合い
[Trảm Hợp]
切り合い [Thiết Hợp]
切合い [Thiết Hợp]
斬合い [Trảm Hợp]
切り合い [Thiết Hợp]
切合い [Thiết Hợp]
斬合い [Trảm Hợp]
きりあい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giao đấu; đấu kiếm; chém nhau (trong chiến đấu)