斡旋販売 [Quản Toàn Phán Mại]
あっせんはんばい

Danh từ chung

bán hàng qua trung gian

Hán tự

Quản đi vòng quanh; cai trị; quản lý
Toàn xoay; quay
Phán tiếp thị; bán; buôn bán
Mại bán