Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
料率
[Liệu Suất]
りょうりつ
🔊
Danh từ chung
thuế quan; giá
Hán tự
料
Liệu
phí; nguyên liệu
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy
Từ liên quan đến 料率
レイト
tỷ lệ
レート
tỷ lệ