斗酒 [Đẩu Tửu]
としゅ

Danh từ chung

thùng rượu sake

Hán tự

Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)
Tửu rượu sake; rượu