Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
斑消え
[Ban Tiêu]
むら消え
[Tiêu]
むらぎえ
🔊
Danh từ chung
còn lại từng đốm
Hán tự
斑
Ban
đốm; vết; chấm; mảng
消
Tiêu
dập tắt; tắt