文部省
[Văn Bộ Tỉnh]
もんぶしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
Bộ Giáo dục, Khoa học và Văn hóa (1871-2001)
JP: スピーチコンテストは文部省後援のもとに開催された。
VI: Cuộc thi phát biểu được tổ chức dưới sự bảo trợ của Bộ Giáo dục.
🔗 文部科学省