文藝春秋 [Văn Nghệ Xuân Thu]
ぶんげいしゅんじゅう

Danh từ chung

⚠️Tên công ty

Bungeishunju (công ty xuất bản và tạp chí)

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Nghệ nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; trò ảo thuật
Xuân mùa xuân
Thu mùa thu