文相 [Văn Tương]

ぶんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

Bộ trưởng Giáo dục, Khoa học và Văn hóa

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 文相
  • Cách đọc: ぶんしょう
  • Loại từ: danh từ chỉ chức danh (báo chí, chính trị)
  • Nghĩa khái quát: Bộ trưởng Giáo dục (cách nói rút gọn trên báo: Bộ trưởng Bộ Giáo dục/Đại học/Khoa học)
  • Mức độ/Phong cách: trang trọng – mang tính báo chí, thường thấy trên tiêu đề
  • Lĩnh vực: chính trị, chính phủ, báo chí
  • Biến thể: 文科相 (ぶんかしょう), 教育相 (きょういくしょう) – đều là cách gọi rút gọn của 文部科学大臣
  • Ghi chú: Tên chính thức hiện nay là 文部科学大臣. 文相 là rút gọn kiểu báo chí.

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ người: Bộ trưởng Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ (Nhật Bản). Cách viết rút gọn trong tin tức, đặc biệt ở tiêu đề.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 文相 vs 文部科学大臣: cùng chỉ một chức danh; 文相 ngắn gọn, thiên về phong cách báo chí.
  • 文相 vs 教育相/文科相: đều là rút gọn; 教育相 nhấn vào “giáo dục”, 文科相 nhấn “văn khoa/khoa học”.
  • 大臣: danh xưng chung “Bộ trưởng”; 文相 là một loại cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: thường đứng làm chủ ngữ/định ngữ trong tin tức: 文相、会見で/文相の発言/前文相.
  • Collocation: 就任する, 辞任する, 会見する, 指示を出す, 方針を示す, 訪問する.
  • Ngữ cảnh: tiêu đề báo, tường thuật họp báo, cải cách giáo dục/đại học/khoa học.
  • Sắc thái: ngắn gọn, trung tính, thông tin.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
文部科学大臣tên chính thứcBộ trưởng Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, KH&CNtrang trọng, đầy đủ
文科相biến thểBộ trưởng (giáo dục-khoa học) – rút gọnrất phổ biến trên báo
教育相biến thểBộ trưởng Giáo dụcnhấn giáo dục
大臣thượng vịBộ trưởngkhái quát
官房長官liên quanChánh văn phòng Nội cáccùng nhóm chức danh
首相liên quanThủ tướngchức danh cao nhất trong nội các
次官liên quanThứ trưởngquan chức cấp bộ
民間有識者đối chiếuchuyên gia dân sựđối tượng hay xuất hiện cùng trong tin

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ブン/モン): văn chương, văn hóa.
  • (ショウ/ソウ): “tể tướng/quan” khi làm hậu tố chức danh (相). Trong ngữ cảnh này đọc là ショウ (ぶんしょう).
  • Ghép nghĩa: “Bộ trưởng phụ trách lĩnh vực văn hóa/giáo dục.”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin Nhật, cứ thấy 「文相」 hãy hiểu là người đứng đầu Bộ Giáo dục (tên chính thức dài). Các biến thể như 「前文相」 (cựu bộ trưởng), 「新文相」 (tân bộ trưởng) rất thường gặp trên tiêu đề để tiết kiệm chữ.

8. Câu ví dụ

  • 文相は会見で大学入試改革の方針を示した。
    Bộ trưởng đã nêu phương châm cải cách kỳ thi đại học trong buổi họp báo.
  • 文相が国会で説明に立った。
    Cựu bộ trưởng đã đứng ra giải trình tại Quốc hội.
  • 文相に就任した彼は現場視察を続けている。
    Ông bộ trưởng mới nhậm chức đang tiếp tục thị sát thực địa.
  • 文相の発言が波紋を広げた。
    Phát biểu của bộ trưởng đã gây ra nhiều tranh luận.
  • 文相は海外の研究機関を訪問した。
    Bộ trưởng đã thăm các cơ quan nghiên cứu ở nước ngoài.
  • 与党は文相の方針を支持すると表明した。
    Đảng cầm quyền tuyên bố ủng hộ phương châm của bộ trưởng.
  • 文相は教員不足への対応を急ぐ考えを示した。
    Bộ trưởng bày tỏ sẽ khẩn trương đối phó tình trạng thiếu giáo viên.
  • 歴代文相の政策を比較する。
    So sánh chính sách của các đời bộ trưởng.
  • 文相官邸で関係閣僚と協議した。
    Bộ trưởng đã thảo luận với các bộ trưởng liên quan tại Văn phòng Thủ tướng.
  • 報道各社は文相のインタビューを一斉に配信した。
    Các hãng tin đồng loạt đăng tải phỏng vấn bộ trưởng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 文相 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?